|
Mô tảtion Sâu bướm tời loại đai được sử dụng trong dây chuyền sản xuất dây cáp, chẳng hạn như dây chuyền đùn, giáp dòng thép và dây chuyền tua.
Sâu bướm giữ cáp ở giữa mà không làm tổn hại đến hình cáp. Các con sâu bướm được căng thẳng và ép khí nén.
Thông số kỹ thuật
Mô hìnho | Max Force của lực kéo (kg) | Đường kính cáp áp dụng(mm) | Độ dài kẹp(mm) | Chiều rộng của vành đai (mm) | Xi lanh | Tốc độ tối đa của dòng(m / phút) |
TQD-200 | 200 | ≤Φ15 | 250 | 60 | 1 | 200 |
TQD-500 | 500 | ≤Φ30 | 450 | 70 | 3 | 150 |
TQD-800 | 800 | ≤Φ40 | 1300 | 80 | 4 | 120 |
TQD-1250 | 1250 | ≤Φ60 | 1500 | 90 | 5 | 100 |
TQD-1600 | 1600 | ≤Φ80 | 1900 | 110 | 6 | 80 |
TQD-2000 | 2000 | ≤Φ100 | 2300 | 120 | 7 | 80 |
TQD-2500 | 2500 | ≤Φ120 | 2500 | 140 | 8 | 60 |
TQD-3200 | 3200 | ≤Φ150 | 2800 | 160 | 9 | 60 |
TQD-4000 | 4000 | ≤Φ180 | 3500 | 180 | 10 | 30 |
TQD-5000 | 5000 | ≤Φ200 | 4000 | 180 | 11 | 30 |
Max Force của lực kéo
|
(kg)
Đường kính cáp áp dụng (mm)
|
Grip Chiều dài (mm)
|
Chiều rộng vành đai (mm)
|
Xi lanh
|
Tốc độ tối đa của dòng (m / phút)
|
|
200
|
≤Φ15
|
250
|
60
|
1
|
200
|
|
500
|
≤Φ30
|
450
|
70
|
3
|
150
|
|
800
|
≤Φ40
|
1300
|
80
|
4
|
120
|
|
1250
|
≤Φ60
|
1500
|
90
|
5
|
100
|
|
1600
|
≤Φ80
|
1900
|
110
|
6
|
80
|
|
2000
|
≤Φ100
|
2300
|
120
|
7
|
80
|
|
2500
|
≤Φ120
|
2500
|
140
|
8
|
60
|
|
3200
|
≤Φ150
|
2800
|
160
|
9
|
60
|
|
4000
|
≤Φ180
|
3500
|
180
|
10
|
30
|
|
5000
|
≤Φ200
|
4000
|
180
|
11
|
30 |